UBND HUYỆN ĐIỆN BIÊN ĐÔNG TRƯỜNG MN ![]() Số / KH-MNCS |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Chiềng Sơ, ngày 04 tháng 09 năm 2024 |
Thời Gian | Nội dung kiểm tra | Đối tượng thực hiện | Người thực hiện |
Tháng 9/2024 | - Kiểm tra việc tạo môi trường trong lớp - Kiểm tra công tác sử dụng và bảo quản thiết bị dạy học của các nhóm lớp - Kiểm tra việc thực hiện xây dựng kế hoạch thực hiện chương trình, KH giảng dạy của GV - Kiểm tra việc thực hiện xét duyệt chế độ chính sách cho trẻ - Kiểm tra toàn diện (Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo) - Kiểm tra chuyên đề giáo viên: Lồng ghép kỹ năng sống cho trẻ - Kiểm tra công tác nấu ăn bán trú. |
- 36 giáo viên - 36 giáo viên - 36 giáo viên - Nhân viên kế toán - 01 giáo viên - 2 giáo viên - GV, NV Nấu ăn |
BGH, tổ trưởng, GV cốt cán |
Tháng 10/2024 | - Kiểm tra toàn diện (Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo) - Kiểm tra chuyên đề: Lồng ghép giáo dục dinh dưỡng và sức khoẻ cho trẻ. - Kiểm tra công tác y tế - Kiểm tra công tác tài chính |
- 1 giáo viên - 2 GV - NV y tế (kiêm) - NV kế toán |
BGH, Tổ trưởng chuyên môn |
Tháng 11/2024 | - Kiểm tra toàn diện (Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo) - Kiểm tra chuyên đề: Lồng ghép giáo dục kỹ năng sống vào các hoạt động. - Kiểm tra hoạt động của tổ chuyên môn mẫu giáo trung tâm - Kiểm tra công tác nấu ăn bán trú |
- 1 giáo viên - 2 giáo viên - 1 tổ trưởng, 1 tổ phó - GV, NV nấu ăn |
BGH, Tổ trưởng chuyên môn |
Tháng 12/2024 | - Kiểm tra toàn diện (Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo) - Kiểm tra chuyên đề: Tổ chức hoạt động giáo dục âm nhạc cho trẻ theo tiếp cận đa văn hoá phù hợp với bối cảnh địa phương. - Kiểm tra công tác quản lý tài chính. - Kiểm tra tổ chức bữa ăn cho trẻ tại 2 lớp nhà trẻ trung tâm. - Kiểm tra hoạt động của tổ chuyên môn MG bản |
- 1 giáo viên - 3 giáo viên - Kế toán - GV tổ nhà trẻ - tổ chuyên môn |
BGH, Tổ trưởng chuyên môn |
Tháng 1/2025 | - Kiểm tra toàn diện (Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo) - Kiểm tra việc sử dụng trang thiết bị dạy học. - Kiểm tra việc thực hiện chế độ chính sách của học sinh. |
- 1 giáo viên - 1 giáo viên - Kế toán |
BGH; Tổ trưởng chuyên môn |
Tháng 2/2025 | - Kiểm tra toàn diện (Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo) - Kiểm tra công tác y tế - Kiểm tra việc tổ chức bữa ăn cho trẻ tại các lớp điểm bản |
- 1 giáo viên - NV y tế (Kiêm) - GV điểm Bản |
BGH; Tổ trưởng chuyên môn |
Tháng 3/2025 | - Kiểm tra toàn diện (Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo) - Kiểm tra chuyên đề: Lồng ghép hoạt động hướng dẫn chuẩn bị cho trẻ 5 tuổi sẵn sàng vào lớp 1 đáp ứng yêu cầu liên thông GDPT 2018. |
- 1 giáo viên - 2 giáo viên |
BGH; Tổ trưởng chuyên môn |
Tháng 4/2024 | - Kiểm tra toàn diện (Kiểm tra hoạt động sư phạm của nhà giáo) - Kiểm tra chuyên đề: Dạy trẻ làm quen với việc đọc-viết”. - Kiểm tra tổ chức ăn bán trú cho học sinh tại các lớp điểm bản |
- 1 giáo viên - 1 giáo viên - GV điểm bản |
BGH; Tổ trưởng chuyên môn |
Tháng 5/2025 | - Kiểm tra công tác quản lý tài chính. - Kiểm tra hoạt động của tổ chuyên môn MG nhà trẻ |
- Kế toán - Tổ chuyên môn |
BGH; Tổ trưởng chuyên môn |
STT | Họ và tên | Nội dung kiểm tra | Tháng thực hiện kiểm tra | Lực lượng kiểm tra |
1 | Lò Thị Định | - KT toàn diện | Tháng 9 |
BGH, tổ trưởng |
2 | Lò Thị Tiến | - KT chuyên đề | ||
3 | Lò Thị Lan | - KT chuyên đề | ||
4 | Quàng Thị Xuyến | - KT công tác nấu ăn | ||
5 | Lò Thị Yến | - KT công tác nấu ăn | ||
6 | Vì Thị Khiên | - KT công tác nấu ăn | ||
7 | Và A Địa | - KT việc thực hiện xét duyệt CĐ chính sách HS | ||
8 | Lò Thị Xiên | - KT toàn diện | Tháng 10 |
BGH, tổ trưởng |
9 | Lò Thị Chinh | - KT chuyên đề | ||
10 | Lò Thị An | - KT chuyên đề | ||
11 | Lò Thị Xôm (GV kiêm) | - KT công tác y tế | ||
12 | Và A Địa | - KT công tác tài chính | ||
13 | Lò Thị Hương | - KT toàn diện | Tháng 11 |
BGH, tổ trưởng |
14 | Lường Thị Thảo | - KT chuyên đề | ||
15 | Lường Thị Lương | - KT chuyên đề | ||
16 | Cút Thị Thăm | - KT chuyên đề | ||
17 | Lò Thị Định | - KT hoạt động của tổ CM | ||
18 | Lò Thị Xôm | - KT hoạt động của tổ CM | ||
19 | Lò Thị Nghiêm | - KT công tác nấu ăn | ||
20 | Lò Thị Thời | - KT công tác nấu ăn | ||
21 | Lò Thị An | - KT công tác nấu ăn | ||
22 | Bạc Thị Phước | - KT toàn diện | Tháng 12 |
BGH, tổ trưởng |
23 | Cà Thị Thuân | - KT chuyên đề | ||
24 | Lò Thị Tim | - KT chuyên đề | ||
25 | Lò Thị Lan (A) | - KT chuyên đề | ||
26 | Và A Địa | - KT công tác tài chính | ||
27 | Đinh Thị Thu | - KT hoạt động của tổ CM | ||
28 | Quàng Thị Hoa | - KT hoạt động của tổ CM | ||
29 | Lò Thị Kiết | - KT toàn diện |
Tháng 1 |
BGH, tổ trưởng |
30 | Và A Địa | - KT việc thực hiện chế độ chính sách | ||
31 | Lò Thị Bính | - KT toàn diện | Tháng 2 |
BGH, tổ trưởng |
32 | Lò Thị Xôm (GV kiêm) | - KT công tác y tế | ||
33 | Vì Thị Yến | - KT toàn diện | Tháng 3 |
BGH, tổ trưởng |
34 | Lò Thị Liên | - KT chuyên đề | ||
35 | Lò Thị Duyên | - KT chuyên đề | ||
36 | Sùng Thị Mo | - KT toàn diện | Tháng 4 |
BGH, tổ trưởng |
37 | Lò Thị Hà | - KT chuyên đề | ||
38 | Và A Địa | - KT công tác tài chính | Tháng 5 |
BGH, tổ trưởng |
39 | Quàng Thị Hoa | - KT hoạt động của tổ CM | ||
40 | Lò Thị Định | - KT hoạt động của tổ CM |
Nơi nhận: - Phòng GD&ĐT; - Như Điều 3; - Lưu: VT, Hồ sơ KTNB |
HIỆU TRƯỞNG |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn